Trang chủNSAUF • OTCMKTS
add
Megumagold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
220,00 USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 107,44 N | 24,29% |
Thu nhập ròng | -625,89 N | -225,62% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 271,39 N | -83,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,12 N | -68,64% |
Tổng tài sản | 81,83 N | -96,85% |
Tổng nợ | 1,52 Tr | -6,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -72,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -625,89 N | -225,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -63,19 N | -64,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,75 N | -146,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -79,94 N | -3.582,17% |
Dòng tiền tự do | -41,43 N | -66,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web