Trang chủNSB • ASX
add
Neuroscientific Biopharmaceuticals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Mức chênh lệch một ngày
0,053 $ - 0,058 $
Phạm vi một năm
0,033 $ - 0,069 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,03 Tr AUD
Số lượng trung bình
485,69 N
Tỷ số P/E
6,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 230,14 N | -64,85% |
Thu nhập ròng | -183,78 N | 70,12% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -207,38 N | 67,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,49 Tr | 34,67% |
Tổng tài sản | 5,01 Tr | 27,50% |
Tổng nợ | 26,00 N | -77,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 144,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -183,78 N | 70,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -230,39 N | 70,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -230,39 N | 70,75% |
Dòng tiền tự do | -121,83 N | 64,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web