Trang chủNSC • FRA
add
Nissan Chemical Corp
Giá đóng cửa hôm trước
28,60 €
Mức chênh lệch một ngày
27,80 € - 27,80 €
Phạm vi một năm
25,20 € - 38,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
622,17 T JPY
Số lượng trung bình
5,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,65 T | 14,07% |
Chi phí hoạt động | 14,75 T | 6,57% |
Thu nhập ròng | 11,19 T | 72,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,75 | 51,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,68 T | 28,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,20 T | 13,70% |
Tổng tài sản | 329,76 T | 6,48% |
Tổng nợ | 100,95 T | 14,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 228,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,19 T | 72,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,18 T | 150,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,30 T | -83,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,74 T | -63,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,25 T | -127,64% |
Dòng tiền tự do | -6,22 T | 36,06% |
Giới thiệu
Nissan Chemical Corporation is a Japanese company and constituent of the Nikkei 225 stock index. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 2 1887
Trang web
Nhân viên
3.137