Trang chủNSC • NYSE
add
Norfolk Southern Corp
284,60 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
284,60 $
Đóng cửa: 22 thg 8, 16:51:01 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
284,17 $
Mức chênh lệch một ngày
269,31 $ - 291,69 $
Phạm vi một năm
201,63 $ - 291,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
63,85 T USD
Số lượng trung bình
2,73 Tr
Tỷ số P/E
19,24
Tỷ lệ cổ tức
1,90%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,11 T | 2,17% |
Chi phí hoạt động | 346,00 Tr | 3,28% |
Thu nhập ròng | 768,00 Tr | 4,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,69 | 1,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,29 | 7,52% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,50 T | 4,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 T | 97,72% |
Tổng tài sản | 44,16 T | 3,75% |
Tổng nợ | 29,37 T | -0,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 224,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 768,00 Tr | 4,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,08 T | 3,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -414,00 Tr | 42,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -366,00 Tr | -19,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 297,00 Tr | 4.142,86% |
Dòng tiền tự do | 446,75 Tr | 20,09% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
19.600