Trang chủNSE • AMS
add
New Sources Energy NV
Giá đóng cửa hôm trước
0,016 €
Mức chênh lệch một ngày
0,015 € - 0,017 €
Phạm vi một năm
0,012 € - 0,046 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,13 Tr EUR
Số lượng trung bình
60,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 140,50 N | 67,26% |
Thu nhập ròng | -141,00 N | -67,86% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,00 N | — |
Tổng tài sản | 9,00 N | — |
Tổng nợ | 198,00 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -189,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3.902,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 394,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -141,00 N | -67,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -167,00 N | -145,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 158,00 N | 165,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,00 N | -5,88% |
Dòng tiền tự do | -87,81 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web