Trang chủNSE • AMS
add
New Sources Energy NV
Giá đóng cửa hôm trước
0,023 €
Mức chênh lệch một ngày
0,026 € - 0,028 €
Phạm vi một năm
0,014 € - 0,034 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,67 Tr EUR
Số lượng trung bình
177,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 306,00 N | 149,80% |
Thu nhập ròng | -311,00 N | -148,80% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -305,75 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 501,00 N | 1.904,00% |
Tổng tài sản | 509,00 N | 271,53% |
Tổng nợ | 309,00 N | 586,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 200,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -150,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -262,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -311,00 N | -148,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 114,00 N | 365,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 137,00 N | 146,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 247,00 N | 1.876,00% |
Dòng tiền tự do | -198,19 N | -153,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
2