Trang chủNSE • CVE
add
New Stratus Energy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,72 $
Mức chênh lệch một ngày
0,69 $ - 0,72 $
Phạm vi một năm
0,41 $ - 0,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
93,38 Tr CAD
Số lượng trung bình
212,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,45 Tr | -88,55% |
Thu nhập ròng | -161,50 N | 94,09% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,35 Tr | -5,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,98 Tr | -54,66% |
Tổng tài sản | 55,36 Tr | -51,09% |
Tổng nợ | 37,26 Tr | 27,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 125,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -48,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -161,50 N | 94,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,52 Tr | -172,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,06 N | 99,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 481,45 N | 133,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,30 Tr | -200,22% |
Dòng tiền tự do | -17,41 Tr | 8,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web