Trang chủNSE • FRA
add
Nomura Holdings
Giá đóng cửa hôm trước
5,62 €
Mức chênh lệch một ngày
5,65 € - 5,65 €
Phạm vi một năm
3,55 € - 6,15 €
Giá trị vốn hóa thị trường
18,87 T USD
Số lượng trung bình
220,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 483,33 T | 31,42% |
Chi phí hoạt động | 248,25 T | 11,29% |
Thu nhập ròng | 98,39 T | 179,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,36 | 112,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,16 NT | 0,71% |
Tổng tài sản | 57,46 NT | 4,82% |
Tổng nợ | 54,06 NT | 5,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,40 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,96 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 98,39 T | 179,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
25 thg 12, 1925
Trang web
Nhân viên
26.850