Trang chủNSFDF • OTCMKTS
add
NXT Energy Solutions Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Phạm vi một năm
0,042 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,46 Tr CAD
Số lượng trung bình
8,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,22 N | -98,03% |
Chi phí hoạt động | 1,05 Tr | -13,05% |
Thu nhập ròng | -2,80 Tr | -557,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,63 N | -33.332,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,22 Tr | -1.280,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 730,40 N | 81,82% |
Tổng tài sản | 14,03 Tr | -7,63% |
Tổng nợ | 14,29 Tr | 115,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -262,66 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,80 Tr | -557,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,39 Tr | 5,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 68,42 N | 311,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,15 Tr | -25,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -144,58 N | -547,53% |
Dòng tiền tự do | -47,12 N | 95,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11