Trang chủNSG • CNSX
add
Northstar Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,02 Tr CAD
Số lượng trung bình
126,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 159,62 N | -11,58% |
Thu nhập ròng | -267,75 N | -0,78% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -159,60 N | 11,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,68 N | -53,37% |
Tổng tài sản | 4,99 Tr | -2,35% |
Tổng nợ | 444,56 N | -6,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -267,75 N | -0,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -287,71 N | -139,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -220,00 | 66,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 244,77 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,17 N | 64,28% |
Dòng tiền tự do | -110,69 N | -3.772,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web