Trang chủNSHRF • OTCMKTS
add
Northern Shield Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,047 $
Mức chênh lệch một ngày
0,047 $ - 0,047 $
Phạm vi một năm
0,0016 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,04 Tr CAD
Số lượng trung bình
14,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 196,33 N | -54,74% |
Thu nhập ròng | -182,09 N | 49,77% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -183,90 N | -2,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 386,94 N | 120,44% |
Tổng tài sản | 2,98 Tr | -50,56% |
Tổng nợ | 671,58 N | -17,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -182,09 N | 49,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -131,70 N | 28,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,31 N | 76,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 447,69 N | 80,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 275,69 N | 352,89% |
Dòng tiền tự do | 55,44 N | 105,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web