Trang chủNSHS • CNSX
add
Nanosphere Health Sciences Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,08 Tr CAD
Số lượng trung bình
12,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 44,39 N | -10,15% |
Thu nhập ròng | -41,74 N | -0,63% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,81 N | 3,91% |
Tổng tài sản | 22,90 N | 20,37% |
Tổng nợ | 1,71 Tr | 13,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -397,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -41,74 N | -0,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -47,41 N | -76,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,84 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,87 N | 26,66% |
Dòng tiền tự do | 14,74 N | 171,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
5