Trang chủNSI • AMS
add
NSI NV
Giá đóng cửa hôm trước
19,70 €
Mức chênh lệch một ngày
19,62 € - 19,78 €
Phạm vi một năm
16,98 € - 21,15 €
Giá trị vốn hóa thị trường
396,15 Tr EUR
Số lượng trung bình
39,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
7,72%
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,48 Tr | 5,81% |
Chi phí hoạt động | 1,64 Tr | 358,33% |
Thu nhập ròng | 26,74 Tr | -79,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 232,84 | -80,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,08 Tr | 16,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,36 Tr | 3.689,24% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 686,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,74 Tr | -79,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
67