Trang chủNSIL • NSE
add
Nalwa Sons Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.582,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
8.108,00 ₹ - 8.694,25 ₹
Phạm vi một năm
3.005,05 ₹ - 9.974,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
42,69 T INR
Số lượng trung bình
57,91 N
Tỷ số P/E
50,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 597,45 Tr | 124,20% |
Chi phí hoạt động | 7,52 Tr | 16,64% |
Thu nhập ròng | 349,96 Tr | 75,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 58,57 | -21,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 444,82 Tr | 74,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 191,81 T | 54,62% |
Tổng tài sản | 195,88 T | 53,35% |
Tổng nợ | 23,12 T | 7,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 172,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 349,96 Tr | 75,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
4