Trang chủNSLNISP • NSE
add
NMDC Steel Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
44,87 ₹
Mức chênh lệch một ngày
44,70 ₹ - 46,18 ₹
Phạm vi một năm
41,45 ₹ - 73,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
132,86 T INR
Số lượng trung bình
3,33 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,22 T | 448,77% |
Chi phí hoạt động | 8,21 T | 244,15% |
Thu nhập ròng | -5,95 T | -354,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -39,11 | 17,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,41 T | -303,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,29 T | -34,43% |
Tổng tài sản | 290,16 T | 5,31% |
Tổng nợ | 146,70 T | 37,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 143,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,93 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,95 T | -354,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
1.026