Trang chủNSLPQ • OTCMKTS
add
New Source Energy Partners LP
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00 $ - 0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,00 USD
Số lượng trung bình
7,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 162,81 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 68,98 Tr | — |
Thu nhập ròng | -42,32 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -25,99 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,71 | 68,01% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,98 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,50 Tr | — |
Tổng tài sản | 377,46 Tr | — |
Tổng nợ | 166,15 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 211,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -42,32 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,91 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -99,65 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 52,96 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,79 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 3,90 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
412