Trang chủNSLYF • OTCMKTS
add
Nestle (Malaysia) Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
17,08 $
Phạm vi một năm
17,08 $ - 24,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,78 T MYR
Số lượng trung bình
5,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,77 T | -0,80% |
Chi phí hoạt động | 317,79 Tr | -1,26% |
Thu nhập ròng | 161,34 Tr | -17,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,12 | -16,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 275,39 Tr | -13,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,87 Tr | -55,30% |
Tổng tài sản | 3,62 T | -2,13% |
Tổng nợ | 3,09 T | -1,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 536,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 234,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 33,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 161,34 Tr | -17,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 332,79 Tr | 103,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,25 Tr | 52,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,85 Tr | 38,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 275,69 Tr | 396,60% |
Dòng tiền tự do | 433,12 Tr | 12,33% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1912
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.935