Trang chủNSM • ASX
add
North Stawell Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,041 $
Mức chênh lệch một ngày
0,041 $ - 0,043 $
Phạm vi một năm
0,0094 $ - 0,053 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,18 Tr AUD
Số lượng trung bình
799,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 230,08 N | -60,50% |
Thu nhập ròng | -188,20 N | 66,93% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -219,67 N | 61,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 Tr | -24,20% |
Tổng tài sản | 13,56 Tr | -2,83% |
Tổng nợ | 156,74 N | -73,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 272,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -188,20 N | 66,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -222,59 N | 52,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,64 N | 75,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 570,46 N | 24,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 272,23 N | 185,07% |
Dòng tiền tự do | -262,22 N | 60,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web