Trang chủNSPR • NASDAQ
add
InspireMD Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,60 $
Mức chênh lệch một ngày
2,53 $ - 2,60 $
Phạm vi một năm
1,87 $ - 3,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
79,35 Tr USD
Số lượng trung bình
48,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,95 Tr | 10,68% |
Chi phí hoạt động | 9,84 Tr | 55,81% |
Thu nhập ròng | -9,17 Tr | -69,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -470,70 | -53,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,18 | -38,46% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,29 Tr | -61,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,64 Tr | -11,24% |
Tổng tài sản | 46,81 Tr | -1,75% |
Tổng nợ | 10,72 Tr | 31,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -48,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -57,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,17 Tr | -69,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,75 Tr | -61,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,24 Tr | 22.994,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,56 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,10 Tr | 173,78% |
Dòng tiền tự do | -3,22 Tr | -41,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
86