Trang chủNSPR • NASDAQ
add
InspireMD Inc
3,02 $
Sau giờ giao dịch:(5,30%)-0,16
2,86 $
Đóng cửa: 26 thg 11, 17:20:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,94 $
Mức chênh lệch một ngày
2,60 $ - 3,15 $
Phạm vi một năm
1,81 $ - 3,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
71,00 Tr USD
Số lượng trung bình
43,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,81 Tr | 16,32% |
Chi phí hoạt động | 8,88 Tr | 46,06% |
Thu nhập ròng | -7,89 Tr | -52,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -435,91 | -30,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,16 | -6,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,39 Tr | -50,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,40 Tr | -6,04% |
Tổng tài sản | 50,48 Tr | 0,92% |
Tổng nợ | 9,13 Tr | 35,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -46,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,89 Tr | -52,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,70 Tr | -40,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,92 Tr | -192,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -965,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,57 Tr | -647,82% |
Dòng tiền tự do | -6,66 Tr | -67,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
80