Trang chủNSRCF • OTCMKTS
add
NextSource Materials Inc
0,37 $
Sau giờ giao dịch:(0,29%)-0,0011
0,37 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 16:26:34 GMT-5 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 $
Mức chênh lệch một ngày
0,33 $ - 0,39 $
Phạm vi một năm
0,33 $ - 1,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
96,15 Tr CAD
Số lượng trung bình
23,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,72 Tr | 68,39% |
Thu nhập ròng | -2,80 Tr | -11,25% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,72 Tr | -111,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,63 Tr | -90,18% |
Tổng tài sản | 92,69 Tr | 23,86% |
Tổng nợ | 43,59 Tr | 174,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 155,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,80 Tr | -11,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,70 Tr | 1,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,29 Tr | -74,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -132,54 N | -100,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,14 Tr | -123,71% |
Dòng tiền tự do | -3,04 Tr | 48,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
265