Trang chủNSRGF • OTCMKTS
add
Nestlé
Giá đóng cửa hôm trước
85,88 $
Mức chênh lệch một ngày
83,58 $ - 85,54 $
Phạm vi một năm
83,58 $ - 117,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
224,61 T USD
Số lượng trung bình
104,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
NESN
0,053%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,62 T | -2,68% |
Chi phí hoạt động | 6,82 T | 0,78% |
Thu nhập ròng | 2,82 T | -0,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,48 | 2,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,78 T | 0,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,39 T | 46,62% |
Tổng tài sản | 135,60 T | 3,04% |
Tổng nợ | 102,06 T | 7,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,61 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,82 T | -0,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,48 T | 21,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,21 T | -81,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,35 T | 43,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,50 Tr | 102,67% |
Dòng tiền tự do | 1,58 T | 0,42% |
Giới thiệu
Nestlé S.A. là công ty thực phẩm và giải khát lớn nhất thế giới, có trụ sở chính đặt tại Vevey, Thụy Sĩ. Các sản phẩm hiện nay của Nestlé bao gồm từ nước khoáng, thực phẩm dành cho trẻ em, cà phê và các sản phẩm từ sữa.
Một số người tại Anh phát âm Nestlé's như Nessels, vì cách phát âm này đã từng được sử dụng nhiều trong hoạt động kinh doanh của công ty vào thế kỷ 20, chẳng hạn như sản phẩm Nestlé's Milkbar. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1866
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
270.000