Trang chủNSSS • IDX
add
PT Nusantara Sawit Sejahtera Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
284,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
274,00 Rp - 290,00 Rp
Phạm vi một năm
168,00 Rp - 336,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
6,81 NT IDR
Số lượng trung bình
8,90 Tr
Tỷ số P/E
22,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 535,09 T | 82,90% |
Chi phí hoạt động | 31,22 T | 39,59% |
Thu nhập ròng | 169,23 T | 368,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,63 | 156,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 294,18 T | 129,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 386,40 T | 59,08% |
Tổng tài sản | 3,73 NT | 1,51% |
Tổng nợ | 2,36 NT | -9,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,37 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,80 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 169,23 T | 368,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 189,56 T | 22,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,23 T | 64,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -67,94 T | -436,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 69,39 T | 1.814,01% |
Dòng tiền tự do | 88,13 T | 315,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
180