Trang chủNSSS • IDX
add
PT Nusantara Sawit Sejahtera Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
244,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
228,00 Rp - 252,00 Rp
Phạm vi một năm
155,00 Rp - 252,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
5,71 NT IDR
Số lượng trung bình
63,25 Tr
Tỷ số P/E
67,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 291,60 T | 0,98% |
Chi phí hoạt động | 16,90 T | -16,24% |
Thu nhập ròng | 16,35 T | 302,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,61 | 297,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 101,44 T | 15,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 287,01 T | -3,02% |
Tổng tài sản | 3,70 NT | 8,61% |
Tổng nợ | 2,61 NT | 8,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,80 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,35 T | 302,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,35 T | 320,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,80 T | -138,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 53,65 T | 441,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 48,20 T | -64,64% |
Dòng tiền tự do | 9,12 T | 106,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
174