Trang chủNSTR • TLV
add
Norstar Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.046,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.019,00 ILA - 1.073,00 ILA
Phạm vi một năm
698,50 ILA - 1.633,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
636,62 Tr ILS
Số lượng trung bình
95,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,47%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 568,00 Tr | -8,97% |
Chi phí hoạt động | 141,00 Tr | 271,05% |
Thu nhập ròng | -128,00 Tr | -137,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,54 | -160,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 248,00 Tr | -36,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 T | -0,89% |
Tổng tài sản | 36,51 T | -5,50% |
Tổng nợ | 26,35 T | -4,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -128,00 Tr | -137,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,00 Tr | -99,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 668,00 Tr | 101,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,54 T | -1.027,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -801,00 Tr | -237,63% |
Dòng tiền tự do | 779,00 Tr | 192,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
164