Trang chủNSTS • NASDAQ
add
NSTS Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11,97 $
Phạm vi một năm
9,50 $ - 13,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
62,82 Tr USD
Số lượng trung bình
4,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,20 Tr | 9,12% |
Chi phí hoạt động | 2,53 Tr | 11,75% |
Thu nhập ròng | -328,00 N | -33,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,90 | -22,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,95 Tr | 53,71% |
Tổng tài sản | 282,70 Tr | 6,45% |
Tổng nợ | 205,24 Tr | 8,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -328,00 N | -33,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,68 Tr | -3.008,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,42 Tr | 148,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,22 Tr | -57,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,97 Tr | -20,09% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1921
Trang web
Nhân viên
52