Trang chủNT • CNSX
add
Newterra Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,050 $ - 0,050 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
421,25 N CAD
Số lượng trung bình
633,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 11,32 N | -89,63% |
Thu nhập ròng | -14,30 N | 88,77% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,36 N | -63,30% |
Tổng tài sản | 257,06 N | -35,00% |
Tổng nợ | 40,95 N | 72,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 216,11 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,30 N | 88,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,33 N | 99,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,33 N | -101,47% |
Dòng tiền tự do | 5,90 N | 102,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web