Trang chủNTAC • OTCMKTS
add
New Technology Acquisition Holdings
Giá đóng cửa hôm trước
0,00020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00020 $ - 0,00030 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,69 N USD
Số lượng trung bình
3,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,71 N | 731,41% |
Chi phí hoạt động | 51,49 N | -10,87% |
Thu nhập ròng | -98,90 N | 64,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -141,87 | 95,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 125,74 N | -51,93% |
Tổng tài sản | 160,26 N | -41,81% |
Tổng nợ | 22,37 N | -42,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 137,90 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -98,90 N | 64,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 79,00 N | 424,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 79,00 N | 424,74% |
Dòng tiền tự do | -18,00 N | -73,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15