Trang chủNTB • CVE
add
New Tymbal Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,035 $
Giá trị vốn hóa thị trường
448,55 N CAD
Số lượng trung bình
1,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 37,94 N | -51,71% |
Thu nhập ròng | -209,72 N | 6,36% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,04 N | -77,66% |
Tổng tài sản | 303,27 N | -6,29% |
Tổng nợ | 5,41 Tr | 16,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -209,72 N | 6,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 524,12 N | 1.507,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -520,82 N | -4.106,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,30 N | -75,94% |
Dòng tiền tự do | -136,86 N | -10,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính