Trang chủNTBK • IDX
add
Nusatama Berkah Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
50,00 Rp - 50,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 50,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
135,00 T IDR
Số lượng trung bình
11,96 N
Tỷ số P/E
210,75
Tỷ lệ cổ tức
0,31%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,50 T | 55,87% |
Chi phí hoạt động | 5,52 T | 103,19% |
Thu nhập ròng | 588,78 Tr | -17,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,19 | -46,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,26 T | -1,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,76 T | 4,54% |
Tổng tài sản | 168,64 T | 17,73% |
Tổng nợ | 73,29 T | 52,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,70 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 588,78 Tr | -17,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,33 T | 194,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -724,48 Tr | -831,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,92 T | -40,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,53 T | 266,77% |
Dòng tiền tự do | 12,01 T | 181,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
32