Trang chủNTC • JSE
add
Netcare Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.345,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
1.320,00 ZAC - 1.359,00 ZAC
Phạm vi một năm
1.101,00 ZAC - 1.577,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
18,91 T ZAR
Số lượng trung bình
4,09 Tr
Tỷ số P/E
12,14
Tỷ lệ cổ tức
5,21%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,58 T | 8,27% |
Chi phí hoạt động | 2,43 T | 3,84% |
Thu nhập ròng | 411,00 Tr | 20,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,24 | 11,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,01 T | 20,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,82 T | -20,71% |
Tổng tài sản | 28,39 T | 2,11% |
Tổng nợ | 17,42 T | 3,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 411,00 Tr | 20,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,21 T | 32,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -386,50 Tr | 15,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -726,00 Tr | -554,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 100,50 Tr | -70,66% |
Dòng tiền tự do | 210,88 Tr | 190,61% |
Giới thiệu
Netcare is a South African private healthcare company.
The group provides a range of medical services across the healthcare spectrum, and operates South Africa’s largest network of private hospitals.
The company also provides emergency medical services, primary healthcare, renal dialysis, maternity care, prepaid health cover, gap cover, and mental health services. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
20.370