Trang chủNTCT • NASDAQ
add
NetScout Systems Inc
21,08 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
21,08 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
21,04 $
Mức chênh lệch một ngày
20,55 $ - 21,09 $
Phạm vi một năm
17,10 $ - 27,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,51 T USD
Số lượng trung bình
501,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 252,02 Tr | 15,57% |
Chi phí hoạt động | 142,77 Tr | 0,69% |
Thu nhập ròng | 48,81 Tr | 136,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,37 | 131,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,94 | 28,77% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,32 Tr | 53,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 426,90 Tr | 29,71% |
Tổng tài sản | 2,17 T | -16,03% |
Tổng nợ | 654,16 Tr | -4,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,81 Tr | 136,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,45 Tr | 196,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,19 Tr | -94,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,78 Tr | 85,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,01 Tr | 97,65% |
Dòng tiền tự do | 21,62 Tr | 119,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
2.285