Trang chủNTD • ASX
add
NTAW Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Mức chênh lệch một ngày
0,21 $ - 0,22 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,42 Tr AUD
Số lượng trung bình
67,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 131,23 Tr | -0,70% |
Chi phí hoạt động | 40,28 Tr | 6,44% |
Thu nhập ròng | -21,34 Tr | -4.884,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,26 | -4.882,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -717,50 N | -114,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,04 Tr | -19,75% |
Tổng tài sản | 372,36 Tr | -0,75% |
Tổng nợ | 286,10 Tr | 11,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 167,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,34 Tr | -4.884,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,87 Tr | -184,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -970,00 N | 46,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,18 Tr | 76,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,17 Tr | -473,98% |
Dòng tiền tự do | 2,07 Tr | -66,59% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web