Trang chủNTGAZ • IST
add
Naturelgaz Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
8,15 ₺
Mức chênh lệch một ngày
8,05 ₺ - 8,33 ₺
Phạm vi một năm
4,14 ₺ - 8,84 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
5,58 T TRY
Số lượng trung bình
8,73 Tr
Tỷ số P/E
15,27
Tỷ lệ cổ tức
7,17%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,06 T | 16,22% |
Chi phí hoạt động | 191,14 Tr | 65,23% |
Thu nhập ròng | 234,48 Tr | 100,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,36 | 72,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 463,34 Tr | 87,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 356,38 Tr | 2,05% |
Tổng tài sản | 4,98 T | 16,95% |
Tổng nợ | 1,41 T | 62,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 690,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 23,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 234,48 Tr | 100,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 398,69 Tr | 60,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -439,68 Tr | -547,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 186,04 Tr | 238,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 124,45 Tr | 677,31% |
Dòng tiền tự do | -132,95 Tr | -215,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
315