Trang chủNTGAZ • IST
add
Naturelgaz Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
5,80 ₺
Mức chênh lệch một ngày
5,75 ₺ - 5,92 ₺
Phạm vi một năm
4,14 ₺ - 7,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
4,03 T TRY
Số lượng trung bình
2,78 Tr
Tỷ số P/E
3.375,72
Tỷ lệ cổ tức
7,94%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,12 T | 3,00% |
Chi phí hoạt động | 138,10 Tr | -9,39% |
Thu nhập ròng | 46,96 Tr | 3.215,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,18 | 3.115,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 165,97 Tr | -12,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 217,52 Tr | 1,38% |
Tổng tài sản | 3,68 T | 131,91% |
Tổng nợ | 708,81 Tr | 76,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 690,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,96 Tr | 3.215,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 286,21 Tr | -38,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -88,52 Tr | 61,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -65,80 Tr | 7,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 104,99 Tr | 429,17% |
Dòng tiền tự do | 149,76 Tr | 315,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
314