Trang chủNTGR • TLV
add
Netanel Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.366,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.345,00 ILA - 1.377,00 ILA
Phạm vi một năm
950,00 ILA - 1.680,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
386,70 Tr ILS
Số lượng trung bình
23,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,16 Tr | 25,21% |
Chi phí hoạt động | 8,12 Tr | 21,29% |
Thu nhập ròng | -3,54 Tr | -15,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,36 | 7,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,51 Tr | 30,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,11 Tr | 16,58% |
Tổng tài sản | 1,77 T | 18,81% |
Tổng nợ | 1,49 T | 24,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 286,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,54 Tr | -15,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -84,20 Tr | 45,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,04 Tr | 27,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 90,18 Tr | -39,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,00 N | 99,68% |
Dòng tiền tự do | -77,86 Tr | -53,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
100