Trang chủNTGR • TLV
add
Netanel Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.207,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.207,00 ILA - 1.220,00 ILA
Phạm vi một năm
770,00 ILA - 1.324,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
344,36 Tr ILS
Số lượng trung bình
28,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,74 Tr | -23,54% |
Chi phí hoạt động | 8,17 Tr | 19,19% |
Thu nhập ròng | -326,00 N | -157,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,84 | -175,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,11 Tr | -13,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 92,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,44 Tr | -32,59% |
Tổng tài sản | 1,64 T | 25,14% |
Tổng nợ | 1,35 T | 33,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 292,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -326,00 N | -157,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -106,52 Tr | -869,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,12 Tr | -143,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,04 Tr | -2,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -85,59 Tr | -300,78% |
Dòng tiền tự do | -88,66 Tr | -246,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
50