Trang chủNTGR • TLV
add
Netanel Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.214,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.201,00 ILA - 1.222,00 ILA
Phạm vi một năm
950,00 ILA - 1.680,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
344,92 Tr ILS
Số lượng trung bình
17,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,40 Tr | 38,32% |
Chi phí hoạt động | 10,92 Tr | 115,10% |
Thu nhập ròng | -1,01 Tr | -190,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,00 | -165,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,00 N | -100,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 64,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,65 Tr | -1,59% |
Tổng tài sản | 1,68 T | 22,78% |
Tổng nợ | 1,40 T | 30,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 289,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,01 Tr | -190,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,20 Tr | 1,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,02 Tr | -440,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,26 Tr | 215,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,98 Tr | 82,98% |
Dòng tiền tự do | -84,69 Tr | -56,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
100