Trang chủNTH • CVE
add
Nord Precious Metals Mining Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,38 Tr CAD
Số lượng trung bình
48,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 643,50 N | -31,51% |
Thu nhập ròng | -670,79 N | 32,90% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -586,71 N | 31,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 333,32 N | -52,94% |
Tổng tài sản | 2,14 Tr | -36,92% |
Tổng nợ | 3,34 Tr | 45,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -66,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 178,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -670,79 N | 32,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -198,77 N | 84,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,93 N | -85,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -176,84 N | -145,31% |
Dòng tiền tự do | -116,31 N | 77,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web