Trang chủNTHI • NASDAQ
add
Neonc Technologies Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,99 $
Mức chênh lệch một ngày
5,21 $ - 6,14 $
Phạm vi một năm
5,21 $ - 25,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
112,29 Tr USD
Số lượng trung bình
43,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 2,12 Tr | 62,05% |
Thu nhập ròng | -2,25 Tr | 63,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,26 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,89 N | 103,67% |
Tổng tài sản | 3,42 Tr | 170,06% |
Tổng nợ | 8,92 Tr | -41,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -19,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,25 Tr | 63,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -954,40 N | -156,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -315,33 N | -178,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,27 Tr | -4.183,67% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8