Trang chủNTHI • NASDAQ
add
Neonc Technologies Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,37 $
Mức chênh lệch một ngày
5,07 $ - 5,50 $
Phạm vi một năm
3,20 $ - 25,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
98,94 Tr USD
Số lượng trung bình
376,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,71 Tr | 347,65% |
Thu nhập ròng | -5,68 Tr | -25,61% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 125,04 N | — |
Tổng tài sản | 2,99 Tr | — |
Tổng nợ | 14,80 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -11,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -8,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -249,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 135,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,68 Tr | -25,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,31 Tr | -1.570,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,31 Tr | -447,90% |
Dòng tiền tự do | -3,25 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8