Trang chủNTHOL • IST
add
Net Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
40,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
38,08 ₺ - 40,00 ₺
Phạm vi một năm
17,27 ₺ - 42,34 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
21,71 T TRY
Số lượng trung bình
2,65 Tr
Tỷ số P/E
2,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,79 T | 96,97% |
Chi phí hoạt động | -17,66 Tr | -107,38% |
Thu nhập ròng | 405,72 Tr | 183,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,70 | 142,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,16 T | 123,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,40 T | -12,76% |
Tổng tài sản | 72,63 T | 151,10% |
Tổng nợ | 26,71 T | 124,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 405,72 Tr | 183,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,58 T | 119,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 T | -448,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -326,05 Tr | 47,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,24 Tr | -104,84% |
Dòng tiền tự do | -1,07 T | -268,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
7.316