Trang chủNTHOL • IST
add
Net Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
43,60 ₺
Mức chênh lệch một ngày
42,88 ₺ - 44,10 ₺
Phạm vi một năm
31,86 ₺ - 50,90 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
22,05 T TRY
Số lượng trung bình
1,88 Tr
Tỷ số P/E
8,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,54 T | 2,66% |
Chi phí hoạt động | 872,13 Tr | 60,14% |
Thu nhập ròng | 196,83 Tr | -33,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,33 | -35,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,51 T | -27,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -42,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,34 T | 92,85% |
Tổng tài sản | 92,92 T | 38,88% |
Tổng nợ | 31,58 T | 27,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 196,83 Tr | -33,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,43 T | -51,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,47 T | 75,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 323,12 Tr | -86,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,40 Tr | 101,87% |
Dòng tiền tự do | 300,99 Tr | 105,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
7.507