Trang chủNTI • ASX
add
Neurotech International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,067 $
Mức chênh lệch một ngày
0,067 $ - 0,072 $
Phạm vi một năm
0,048 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
71,39 Tr AUD
Số lượng trung bình
609,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -16,62 N | -463,84% |
Chi phí hoạt động | 3,35 Tr | 2,75% |
Thu nhập ròng | -2,17 Tr | -2,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,06 N | -81,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,25 Tr | -4,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,63 Tr | 131,32% |
Tổng tài sản | 12,21 Tr | 130,06% |
Tổng nợ | 314,70 N | -76,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -46,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -47,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,17 Tr | -2,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,86 Tr | -9,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,44 Tr | 3.297,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,57 Tr | 332,42% |
Dòng tiền tự do | -777,96 N | 54,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web