Trang chủNTIC • NASDAQ
add
Northern Technologies International Corporation Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
11,54 $
Phạm vi một năm
10,96 $ - 19,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
109,29 Tr USD
Số lượng trung bình
18,88 N
Tỷ số P/E
22,37
Tỷ lệ cổ tức
2,43%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,34 Tr | 5,73% |
Chi phí hoạt động | 8,19 Tr | 15,95% |
Thu nhập ròng | 561,09 N | -37,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,63 | -40,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | -30,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 391,95 N | -46,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,57 Tr | -8,60% |
Tổng tài sản | 94,04 Tr | 5,90% |
Tổng nợ | 19,73 Tr | 10,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 561,09 N | -37,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,40 Tr | -22,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,26 Tr | -196,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -393,34 N | 80,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 617,65 N | -10,21% |
Dòng tiền tự do | 1,47 Tr | -37,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
263