Trang chủNTIP • NYSEAMERICAN
add
Network-1 Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,29 $
Mức chênh lệch một ngày
1,23 $ - 1,30 $
Phạm vi một năm
1,17 $ - 1,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,70 Tr USD
Số lượng trung bình
5,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
7,69%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 150,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 753,00 N | -17,97% |
Thu nhập ròng | -363,00 N | 60,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -242,00 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -615,00 N | 30,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,19 Tr | -9,68% |
Tổng tài sản | 43,87 Tr | -11,58% |
Tổng nợ | 1,17 Tr | -1,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -363,00 N | 60,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 159,00 N | 126,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 285,00 N | -91,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,30 Tr | 10,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -857,00 N | -170,89% |
Dòng tiền tự do | -39,12 N | 94,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2