Trang chủNTIP • NYSEAMERICAN
add
Network-1 Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,35 $
Mức chênh lệch một ngày
1,33 $ - 1,39 $
Phạm vi một năm
1,24 $ - 2,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,84 Tr USD
Số lượng trung bình
36,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
7,27%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 100,00 N | -64,66% |
Chi phí hoạt động | 696,00 N | -7,32% |
Thu nhập ròng | -658,00 N | -38,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -658,00 | -291,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -594,00 N | -27,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,60 Tr | -8,13% |
Tổng tài sản | 48,06 Tr | -11,63% |
Tổng nợ | 890,00 N | -48,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -658,00 N | -38,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -64,00 N | 75,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,60 Tr | -62,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -699,00 N | -2.588,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,83 Tr | -72,61% |
Dòng tiền tự do | -346,00 N | 41,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2