Trang chủNTO • TLV
add
Neto ME Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20.620,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
20.400,00 ILA - 20.880,00 ILA
Phạm vi một năm
6.188,00 ILA - 20.960,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
758,80 Tr ILS
Số lượng trung bình
5,11 N
Tỷ số P/E
7,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,30 T | 13,51% |
Chi phí hoạt động | 89,73 Tr | -11,52% |
Thu nhập ròng | 22,89 Tr | 48,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,76 | 31,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 106,27 Tr | 78,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,51 Tr | 236,41% |
Tổng tài sản | 2,27 T | 10,83% |
Tổng nợ | 1,11 T | 3,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,89 Tr | 48,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -144,79 Tr | -1.179,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,72 Tr | 218,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 136,05 Tr | 444,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -50,00 N | -100,97% |
Dòng tiền tự do | -144,66 Tr | -321,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1940
Trang web
Nhân viên
1.367