Trang chủNTOG • LON
add
Nostra Terra Oil and Gas Company plc
Giá đóng cửa hôm trước
0,024 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,023 GBX - 0,028 GBX
Phạm vi một năm
0,022 GBX - 0,20 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
796,70 N GBP
Số lượng trung bình
94,96 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 469,00 N | -36,28% |
Chi phí hoạt động | 421,00 N | 28,75% |
Thu nhập ròng | -396,00 N | -1.750,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -84,43 | -2.689,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -161,00 N | -168,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,00 N | -66,67% |
Tổng tài sản | 4,07 Tr | -9,41% |
Tổng nợ | 5,98 Tr | 9,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -396,00 N | -1.750,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -48,50 N | -148,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,50 N | 90,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 84,00 N | -32,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,00 N | 471,43% |
Dòng tiền tự do | -142,69 N | -131,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
4