Trang chủNTPCGREEN • NSE
add
NTPC Green Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
121,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
116,23 ₹ - 132,30 ₹
Phạm vi một năm
111,50 ₹ - 132,30 ₹
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,04 T | -0,06% |
Chi phí hoạt động | 2,22 T | 25,55% |
Thu nhập ròng | 380,39 Tr | -63,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,55 | -63,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,79 T | -15,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,55 T | — |
Tổng tài sản | 324,08 T | — |
Tổng nợ | 241,27 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 380,39 Tr | -63,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,24 T | -8,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,68 T | 0,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,77 T | 65,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,33 T | 3.614,76% |
Dòng tiền tự do | -15,03 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
232