Trang chủNTPY • OTCMKTS
add
Netpay International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00030 $
Phạm vi một năm
0,00030 $ - 0,045 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,29 N USD
Số lượng trung bình
985,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 206,34 N | 353,52% |
Thu nhập ròng | -225,37 N | -229,07% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -206,31 N | -353,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 619,34 N | 4.356,31% |
Tổng tài sản | 649,54 N | 4.050,71% |
Tổng nợ | 903,54 N | 1.940,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -253,99 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -43,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -225,37 N | -229,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -192,56 N | -429,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 798,00 N | 1.663,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 605,44 N | 6.693,54% |
Dòng tiền tự do | -109,80 N | 37,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
2