Trang chủNTR • TSE
add
Nutrien Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
75,82 $
Mức chênh lệch một ngày
71,61 $ - 76,90 $
Phạm vi một năm
60,74 $ - 83,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,48 T CAD
Số lượng trung bình
1,35 Tr
Tỷ số P/E
36,46
Tỷ lệ cổ tức
4,32%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,86 T | -9,99% |
Chi phí hoạt động | 1,16 T | -16,94% |
Thu nhập ròng | 113,00 Tr | -34,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,32 | -27,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,31 | -16,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,01 T | 84,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 853,00 Tr | -9,35% |
Tổng tài sản | 51,84 T | -1,72% |
Tổng nợ | 27,40 T | -0,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 491,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 113,00 Tr | -34,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,12 T | -24,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -519,00 Tr | 29,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,24 T | 26,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 333,00 Tr | -13,95% |
Dòng tiền tự do | 2,90 T | -2,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
25.900