Trang chủNTRB • NASDAQ
add
Nutriband Inc
5,68 $
Trước giờ mở cửa:(14,61%)+0,83
6,51 $
Đóng cửa: 30 thg 4, 07:14:28 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,84 $
Mức chênh lệch một ngày
5,42 $ - 5,79 $
Phạm vi một năm
3,30 $ - 11,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
63,08 Tr USD
Số lượng trung bình
14,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 645,80 N | 50,94% |
Chi phí hoạt động | 1,62 Tr | -14,05% |
Thu nhập ròng | -1,36 Tr | 22,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -211,00 | 48,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,35 Tr | 18,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,70 Tr | 350,33% |
Tổng tài sản | 12,54 Tr | 47,17% |
Tổng nợ | 1,31 Tr | -53,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,36 Tr | 22,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,01 Tr | 5,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,96 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,18 N | -4,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,06 Tr | 0,70% |
Dòng tiền tự do | -720,79 N | 26,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
13