Trang chủNTRBW • NASDAQ
add
Nutriband
Giá đóng cửa hôm trước
1,36 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 3,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
53,37 Tr USD
Số lượng trung bình
2,29 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 442,83 N | -32,49% |
Chi phí hoạt động | 1,51 Tr | 34,47% |
Thu nhập ròng | -1,71 Tr | -105,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -385,13 | -204,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,34 Tr | -78,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,76 Tr | 189,56% |
Tổng tài sản | 13,63 Tr | 38,10% |
Tổng nợ | 1,17 Tr | -60,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,71 Tr | -105,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,54 Tr | -55,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,89 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,14 N | -100,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,59 Tr | -250,29% |
Dòng tiền tự do | -1,26 Tr | -86,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
13