Trang chủNTRP • NASDAQ
add
NextTrip Inc
3,51 $
Sau giờ giao dịch:(4,84%)+0,17
3,68 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,52 $
Mức chênh lệch một ngày
3,50 $ - 3,67 $
Phạm vi một năm
1,39 $ - 8,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,86 Tr USD
Số lượng trung bình
48,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,50 N | — |
Chi phí hoạt động | 2,21 Tr | — |
Thu nhập ròng | -4,60 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -5,51 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,47 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,22 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 Tr | 228,09% |
Tổng tài sản | 9,94 Tr | 95,25% |
Tổng nợ | 2,57 Tr | 31,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -74,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -107,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,60 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,94 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -565,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,56 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,05 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -2,03 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
16