Trang chủNTRR • OTCMKTS
add
Neutra Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,00030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00010 $ - 0,00030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
138,36 N USD
Số lượng trung bình
1,66 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,38 N | — |
Chi phí hoạt động | 46,44 N | — |
Thu nhập ròng | -16,35 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -50,51 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,36 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 333,00 | — |
Tổng tài sản | 431,00 | — |
Tổng nợ | 987,46 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -987,03 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,92 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2.359,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,35 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,30 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,30 N | — |
Dòng tiền tự do | 58,65 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15