Trang chủNTRR • OTCMKTS
add
Neutra Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00010 $ - 0,00010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
291,79 N USD
Số lượng trung bình
661,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,38 N | 454,18% |
Chi phí hoạt động | 46,44 N | -37,25% |
Thu nhập ròng | -16,35 N | 77,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -50,51 | 95,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,36 N | 72,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 333,00 | -89,39% |
Tổng tài sản | 431,00 | -99,20% |
Tổng nợ | 987,46 N | 14,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -987,03 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,92 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2.359,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,35 N | 77,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,30 N | 85,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,30 N | -211,12% |
Dòng tiền tự do | 58,65 N | 242,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15