Trang chủNTRU • OTCMKTS
add
Natur International Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,22 N USD
Số lượng trung bình
22,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,68 Tr | 218,27% |
Chi phí hoạt động | 6,13 Tr | -18,22% |
Thu nhập ròng | -7,05 Tr | 22,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -420,78 | 75,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,30 Tr | 26,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 128,36 N | -88,14% |
Tổng tài sản | 1,64 Tr | -50,61% |
Tổng nợ | 18,98 Tr | 16,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -17,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -138,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 656,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,05 Tr | 22,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,67 Tr | 37,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,06 N | 105,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,46 Tr | -64,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -954,37 N | -201,76% |
Dòng tiền tự do | -2,46 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
14