Trang chủNTST34 • BVMF
add
Netstreit Bdr
Giá đóng cửa hôm trước
41,30 R$
Phạm vi một năm
39,60 R$ - 47,12 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,32 T USD
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,91 Tr | 21,86% |
Chi phí hoạt động | 26,09 Tr | 12,23% |
Thu nhập ròng | 1,69 Tr | 61,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,68 | 32,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,89 Tr | 29,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,76 Tr | -70,89% |
Tổng tài sản | 2,29 T | 12,82% |
Tổng nợ | 971,75 Tr | 28,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,69 Tr | 61,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,09 Tr | 89,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,31 Tr | 50,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,10 Tr | -66,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -115,00 N | 98,49% |
Dòng tiền tự do | -16,99 Tr | -193,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
22