Trang chủNTT • WSE
add
NTT System SA
Giá đóng cửa hôm trước
9,38 zł
Mức chênh lệch một ngày
9,12 zł - 9,40 zł
Phạm vi một năm
6,02 zł - 9,68 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
129,36 Tr PLN
Số lượng trung bình
7,99 N
Tỷ số P/E
5,95
Tỷ lệ cổ tức
1,61%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 455,34 Tr | -12,71% |
Chi phí hoạt động | 20,47 Tr | -28,38% |
Thu nhập ròng | 4,17 Tr | -56,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,92 | -50,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,23 Tr | 136,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,99 Tr | 54,99% |
Tổng tài sản | 455,94 Tr | -1,74% |
Tổng nợ | 239,76 Tr | -10,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 216,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,17 Tr | -56,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,15 Tr | -359,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -833,00 N | -96,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,69 Tr | 297,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,73 Tr | 205,65% |
Dòng tiền tự do | -11,36 Tr | -10,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
160